Có 2 kết quả:

和悅 hé yuè ㄏㄜˊ ㄩㄝˋ和悦 hé yuè ㄏㄜˊ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) affable
(2) kindly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) affable
(2) kindly

Bình luận 0